_,,(rn),。,。。,。
contactwiktionary.orgrn - WiktionaryHaitian Creole
contact||“” rn 〈〉 () [fathom] ,,,。—— 《》 () “” 。() [admit] ,。—— 《》
contactbab.laTHỢ RN - Translation in English - bab.laTranslation for 'thợ rn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar.
contactWikipediaRn – Wikipedia tiếng ViệtT̉ng quan
contact_(:yng rn r jiě),《》。 ,;
contact_ . ". . [jiān rn] . , . ,,:jiān rn :、、。. .
contactthợ rn in English - Vietnamese-English Dictionary | GlosbeCheck 'thợ rn' translations into English. Look through examples of thợ rn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
contactsatrennghethuat.comThng Thư Sắt Rn - satrennghethuatThng thư đứng được lm ton bộ bằng Sắt Rn Nghệ Thuật, với kỹ thuật cắt, rn, uốn, hn điu luyện của người thợ thủ cng, tạo nn những nt hoa văn tinh xảo, gp phần
contact_,liǎn rn,。 ,。:,
contact||“” rn 〈〉 () (。 ,。:。,) () [ren,an ancient measure of varying length] ,。—— 《》 () , 。—— 《》 ,。—— 《
contactwiktionary.orgrn - WiktionaryHanyu Pinyin reading of / . Hanyu Pinyin reading of / . Hanyu Pinyin reading of . Hanyu Pinyin reading of . , , , : strong and pliable, resilient. , , : cooked food; cook until well done. Hanyu Pinyin reading of / 𬸊.
contact||“” rn 〈〉 () (。 ,( rn)。:) () [front of a garment] 。—— 《》 。—— 《》 。 —— 《》 () :(。
contact||“” rn lo rn yun ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ ,,。 《..》:「,,,,。
contact() - - [ jiān rn ] ⒈ 。. 《》:「,,。. 」. . .
contactWikipediaRn – Wikipedia tiếng ViệtRn l phương php gia cng kim loại bằng p lực tại chỗ v nhiệt độ khc nhau "nng", "ấm" v "lạnh". Đy l phương php gia cng kim loại cổ xưa nhất [] . Nguyn l cơ bản của rn l lợi dụng tnh dẻo của kim loại, lm biến dạng kim loại ở thể rắn dưới tc
contactYabla Chinese : to know, to rec : rn shi | Definition - Yabla Chinese definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now! Are you Studying Chinese? Become fluent in Chinese by watching Chinese videos in a video player designed for language
contact- - ,,,,, ⒈ 。。,。 《》:“ :‘,,。 《》:“ :‘,,。
contact_,liǎn rn,。 ,。:,,!
contactsatrennghethuat.comThng Thư Sắt Rn - satrennghethuatThng thư đứng được lm ton bộ bằng Sắt Rn Nghệ Thuật, với kỹ thuật cắt, rn, uốn, hn điu luyện của người thợ thủ cng, tạo nn những nt hoa văn tinh xảo, gp phần tạo nn một mẫu thng thư đứng thật đẹp ngay ci nhn đầu tin của bạn.
contactRn – Wikipedia tiếng ViệtRn l phương php gia cng kim loại bằng p lực tại chỗ v nhiệt độ khc nhau "nng", "ấm" v "lạnh". Đy l phương php gia cng kim loại cổ xưa nhất [] . Nguyn l cơ bản của rn l lợi dụng tnh dẻo của kim loại, lm biến dạng kim loại ở thể rắn dưới tc
contact||“” rn 〈〉 () (。 ,( rn)。:) () [front of a garment] 。—— 《》 。—— 《》 。 —— 《》 () :(。
contact||“” rn lo rn yun ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ ,,。 《..》:「,,,,。
contact() - - [ jiān rn ] ⒈ 。. 《》:「,,。. 」. . .
contact"rn" l g? Nghĩa của từ rn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-ViệtTra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'rn' trong tiếng Việt. rn l g? Tra cứu từ điển trực tuyến. rn - đgt . Đập kim loại nung đỏ thnh đồ dng: Thanh gươm phải trăm lần rn mới l qu (HgĐThu). . Luyện cho thnh thng thạo: Rn ch; Rn tay nghề.
contact_,liǎn rn,。 ,。:,,!
contact- - ,,,,, ⒈ 。。,。 《》:“ :‘,,。 《》:“ :‘,,。
contactrn luyện sức khỏe trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng AnhBản dịch "rn luyện sức khỏe" thnh Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghp từ. tất cả. chnh xc. bất kỳ. Cc hoạt động ngoại kha, rn luyện sức khỏe, kiểu như thế. Extracurricular activities, health and fitness, that sort of thing. OpenSubtitles.v. Tin ti đi, Harvey, ti
contactSắt rn – Wikipedia tiếng ViệtSắt rn. Sắt rn l một hợp kim của sắt với hm lượng cacbon rất thấp (dưới ,%) so với gang (từ % trở ln). N l một khối bn nng chảy của sắt với cc bao thể xỉ dạng sợi (tới % theo trọng lượng), tạo cho n một "thớ" tương tự như thớ gỗ, nhn thấy
contactrn luyện trong Tiếng Anh, cu v dụ, Tiếng Việt - Từ điển GlosbeBản dịch "rn luyện" thnh Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghp từ. chnh xc. bất kỳ. V thế, hy tiếp tục rn luyện v gn giữ lương tm tốt. Thus, continue to train your conscience and to keep a good conscience. jw.
contact